Dictionary damp

WebDefinitions Related words. Jump to: General, Art, Business, Computing, Medicine, Miscellaneous, Religion, Science, Slang, Sports, Tech, Phrases We found 16 dictionaries with English definitions that include the word damps: Click on the first link on a line below to go directly to a page where "damps" is defined. Webdamp in American English (dæmp ) noun 1. a slight wetness; moisture 2. a harmful gas sometimes found in mines; firedamp; blackdamp 3. Archaic a dejected or depressed …

Damp hair definition and meaning Collins English …

WebApr 9, 2024 · damp hair. These examples have been automatically selected and may contain sensitive content that does not reflect the opinions or policies of Collins, or its … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Foundation damp proofing course là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... how far is terre haute from martinsville https://mkbrehm.com

DAMP definition in the Cambridge English Dictionary

Web2 days ago · damp in American English (dæmp ) noun 1. a slight wetness; moisture 2. a harmful gas sometimes found in mines; firedamp; blackdamp 3. Archaic a dejected or … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Sagging damp-proof course là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... Webdamp ý nghĩa, định nghĩa, damp là gì: 1. slightly wet, especially in a way that is not pleasant or comfortable: 2. water in the air, in…. Tìm hiểu thêm. how far is terre haute in from lebanon ky

Damp definition and meaning Collins English Dictionary

Category:DAMP Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tags:Dictionary damp

Dictionary damp

Damp proof course (dpc) trong xây dựng nghĩa là gì?

Webuk / dæmp / us / dæmp /. B2. slightly wet, especially in a way that is not pleasant or comfortable: The grass is still damp. This shirt still feels a bit damp. It was a damp, … Webdamp in American English (dæmp ) noun 1. a slight wetness; moisture 2. a harmful gas sometimes found in mines; firedamp; blackdamp 3. Archaic a dejected or depressed state adjective 4. somewhat moist or wet; humid 5. dejected; depressed verb transitive 6. to make damp; moisten 7.

Dictionary damp

Did you know?

Webdamping air translation in English - French Reverso dictionary, see also 'damp, dumping, dampen, damn', examples, definition, conjugation

Weburge to travel. what a milliner makes. tried twice for the same crime. when cancer spreads through the body. 🔆 Explore synonyms and related concepts. fancy. baseball. clouds. … Webdamp noun [ U ] ( also dampness) conditions that are slightly wet влажность She hated the damp of the tropics. (Translation of damp from the Cambridge English–Russian …

Webtr.v. damped, damp·ing, damps 1. To make damp or moist; moisten. 2. To suppress or extinguish (a fire) by reducing or cutting off air. 3. To restrain or check; discourage: news that damped our enthusiasm. 4. Music To slow or stop the vibrations of (the strings of a keyboard instrument) with a damper. 5. Webdamp adj (slightly wet) húmedo/a adj : mojado/a adj : Peter's swimming trunks were still damp because he had failed to hang them up. El traje de baño de Peter todavía estaba …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Damp proof course (dpc) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ …

WebApr 17, 2024 · dampは、湿っている、湿気のあるという意味です。 ロングマン英英辞典で意味を確認してみましょう。 slightly wet, often in an unpleasant way 「通常不快な意味で、わずかに濡れている」 ロングマン英英辞典:damp dampは、名詞、動詞の用法もあります。 それぞれ、湿った状態、湿らすという意味です。 damp squibで期待していたもの … how far is terre haute inWebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Curing with a damp soil cover" Trong xây dựng, "Curing with a damp soil cover" nghĩa là bảo dưỡng (bê-tông) dưới lớp đất ẩm. "Curing with a damp soil cover" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa … highchart heightWebdamp noun [ U ] us / dæmp / uk / dæmp / water in the air, in the walls of a house, etc., usually with harmful or unpleasant effects: Repointing mortar is vital to prevent damp in … how far is terrell txWebtr.v. damped, damp·ing, damps 1. To make damp or moist; moisten. 2. To suppress or extinguish (a fire) by reducing or cutting off air. 3. To restrain or check; discourage: news … how far is terminal 3 to terminal 2 heathrowWebApr 7, 2024 · damp climate. These examples have been automatically selected and may contain sensitive content that does not reflect the opinions or policies of Collins, or its … how far is terre haute from evansvilleWebdamped; damping; damps transitive verb 1 a : to affect with or as if with a noxious gas : choke b : to diminish the activity or intensity of damping down the causes of inflation … how far is terre haute in from louisville kyWebApr 9, 2024 · Damp ground definition: Something that is damp is slightly wet . [...] Meaning, pronunciation, translations and examples highchart in react